TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

police

typeface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
police e-13-b

E-13-B font

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

police

Drucktype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrifttype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Typenform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
police e-13-b

Magnetschrift E 13 B

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

police

police

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

police de caractères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
policé

policé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

policée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
police e-13-b

police E-13-B

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les pouvoirs des maires en matière de police

Các quyền lực của các thị trưỏng về mặt giữ gìn trát tự an ninh.

Police intérieure d’un grand magasin

Đội bảo vệ bên trong một của hàng lớn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

police,police de caractères /IT-TECH,TECH/

[DE] Drucktype; Schrifttype; Typenform

[EN] typeface

[FR] police; police de caractères

police E-13-B /IT-TECH/

[DE] Magnetschrift E 13 B

[EN] E-13-B font

[FR] police E-13-B

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

police

police [polis] n. f. 1. Cũ Sự cai trị, sự cầm quyền. 2. Sự giữ gìn trật tự an ninh. Les pouvoirs des maires en matière de police: Các quyền lực của các thị trưỏng về mặt giữ gìn trát tự an ninh. > LUẬT Peine de police: Lỗi vi cảnh. Tribunal de police: Tòa án vi cảnh. > Salle de police: Phồng cấm túc các binh lính phạm lỗi nhẹ. 3. Công an, cảnh sát. Agent, officier de police: Nhân viên cảnh sát, sĩ quan cảnh sát. Police judiciaire: Cảnh sát hình sự. 4. Par ext. Đội bảo vệ (của tư nhân). Police intérieure d’un grand magasin: Đội bảo vệ bên trong một của hàng lớn.

police

police [polis] n. f. 1. LUẬT Tài liệu quy định cấc điều kiện chung của một họp đồng bảo hiểm. 2. KỸ Danh mục bộ chữ in. > Bộ chữ in; phông chữ (mấy tính).

policé,policée

policé, ée [polise] adj. Văn Đuọc thuần hon (các phong tục); đưọc khai hóa.