Đức
Polyeder
Pháp
polyèdre
angle solide)
Góc đa diên.
polyèdre [poljedR] n. m. HÌNH Khối nhiều mặt, khối đa diện. -Polyèdre régulier: Khối đa diện đều (có các mặt là nhũng đa giác đều bằng nhau). -Polyèdre convexe: Đa diện lồi. > Adj. Angle polyèdre (hay angle solide): Góc đa diên.