polymérie
polymérie [polimeRÍ] n. f. 1. HOẮ Hiện tượng trùng hợp; tính chất trùng hợp (tính chất của hai chất có chung cấu tạo bách phân, nhưng một chất có phân tử khối gấp 2, 3... n lần chất kia). 2. SINH Tính di truyền hợp gien (tác động của nhiều gien trong việc xác định một tính di truyền).