Pháp
ponceur
ponceuse
ponceux
ponceur,ponceuse
ponceur, euse [põsoeR, 0Z] n. 1. n. Thợ mài bằng đá bọt. 2. n. f. Máy mài nhẵn.
ponceux,ponceuse
ponceux, euse [pose, 0Z] ađj. KHOÁNG Thuôc loại đá bọt.