Việt
Cầu chính
Anh
Main bridge
main deck
Đức
Hauptdeck
Oberdeck
erstes Deck
Pháp
Pont principal
pont supérieur
premier pont
pont principal,pont supérieur,premier pont
[DE] Hauptdeck; Oberdeck; erstes Deck
[EN] main deck
[FR] pont principal; pont supérieur; premier pont
[EN] Main bridge
[VI] Cầu chính
[FR] Pont principal
[VI] Đoạn cầu chủ yếu căn cứ vào yêu cầu thông thuyền, vị trí lòng sông và kết cấu của cầu.