Việt
sàn chính
mặt bằng chính
boong chính
Anh
main deck
Đức
Hauptdeck
Oberdeck
erstes Deck
Pháp
pont principal
pont supérieur
premier pont
sàn chính (tàu)
Hauptdeck /nt/VT_THUỶ/
[EN] main deck
[VI] boong chính, sàn chính (tàu)
[DE] Hauptdeck; Oberdeck; erstes Deck
[FR] pont principal; pont supérieur; premier pont
[meil dek]
o mặt bằng chính
Mặt bằng chính trên thiết bị khoan ở biển.