Anh
calcitonin
porcine
Đức
Calcitonin
von Schwein
Pháp
porcin
calcitonine
La race porcine
Giống lọn.
Visage porcin
Mặt như mặt lợn.
Les porcins
Bầy lợn nuôi. -Par ext.
calcitonine,porcine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Calcitonin, von Schwein
[EN] calcitonin, porcine
[FR] calcitonine, porcine
porcin,porcine
porcin, ine [paRsẼ, in] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc lợn. La race porcine: Giống lọn. 2. Có dáng như lợn: Visage porcin: Mặt như mặt lợn. II. n. m. Les porcins: Bầy lợn nuôi. -Par ext. Họ lợn.