Anh
mugshot
portrait
tall format
upright format
Đức
Hochformat
Pháp
format en hauteur
format à la française
mode "portrait"
Il s’est fait esquinter le portrait
Nó tự làm hỏng bộ mặt.
On m’a fait de lui un portrait peu flatteur
Họ đã mô tả nó vói tôi một cách không dẹp lắm.
La situation dont vous venez de brosser le portrait
Tình cảnh mà anh vừa phác ra sự mô tả.
format en hauteur,format à la française,mode "portrait",portrait /IT-TECH/
[DE] Hochformat
[EN] mugshot; portrait; tall format; upright format
[FR] format en hauteur; format à la française; mode " portrait" ; portrait
portrait [poRtRE] n. m. 1. Chân dung, bức truyền thần. -Spécial. Chân dung mặt, ảnh mặt. Portrait en pied: Chân dung toàn thân, ảnh cả nguôi. > Loc. Bóng Etre le portrait de qqn: Rất giống ai, giống ai như đúc. 2. Dgian Mặt. Il s’est fait esquinter le portrait: Nó tự làm hỏng bộ mặt. 3. Par anal. Sự mô tả một nguôi. On m’a fait de lui un portrait peu flatteur: Họ đã mô tả nó vói tôi một cách không dẹp lắm. > Sự mô tả một vật. La situation dont vous venez de brosser le portrait: Tình cảnh mà anh vừa phác ra sự mô tả.