Anh
rouge
Đức
Eisenrot
Kolkothar
Polierrot
Pottig
Potée
englisches Rot
Pháp
potée
potée anglaise
rouge anglais
rouge à polir
Potée au chou et au lard
Món thịt luộc kèm cải bắp và mõ lá.
potée,potée anglaise,rouge anglais,rouge à polir /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Eisenrot; Kolkothar; Polierrot; Pottig; Potée; englisches Rot
[EN] rouge
[FR] potée; potée anglaise; rouge anglais; rouge à polir
potée [pote] n. f. 1. Hiếm Thứ chứa trong bình. Món thịt luộc kềm rau. Potée au chou et au lard: Món thịt luộc kèm cải bắp và mõ lá. 3. KỸ Potée d’étain: Hỗn họp oxyt chì và thiếc (để đánh bóng kim loại và chế tạo men). > Potée d’émeri: Bột đá nhám, bột để mài. > Absol. Đất làm khuôn đúc.