potager
potager, ère [potaje, ER] adj. và n. m. 1. adj. Thuộc loại cây rau. Herbes, racines potagères: cỏ, rễ thuộc loại rau, cỏ, rễ làm rau. 2. n. m. Khoảnh vứon trồng rau. > Adj. Jardin potager: Vưòn rau. 3. Đphg Lồ lón gồm nhiều bếp đun than gỗ (để nấu thức ăn). potamo- Từ tố có nghía là " sông cái" .