poudreuse
poudreuse [pudRoz] n. f. 1. NÔNG Máy phun thuốc trừ sâu. 2. Lọ đuờng có nắp đục lỗ (để đụng đuờng cát). 3. Bàn dùng cho phụ nữ trang điểm.
poudreux,poudreuse
poudreux, euse [pudR0, 0Z] (và n. f.) 1. Giống như bụi. Neige poudreuse hay, n. f., de la poudreuse: Tuyết bụi. 2. Lôithỉri hay Văn Đầy bụi. Chemin poudreux: Đuờng dầy bui.