Anh
porcelain
purslane
Đức
Portulak
Pháp
pourpier
pourpier /SCIENCE/
[DE] Portulak
[EN] porcelain; purslane
[FR] pourpier
pourpier [puRpje] n. m. Cây rau sam. pourpoint [puRpw?] n. m. Áo chẽn xưa của đàn ông (thế kỷ XIII-XVII).