Anh
pozzolan
pozzolana
Đức
Puzzolan
Pháp
pouzzolane
[DE] Puzzolan
[EN] pozzolan; pozzolana
[FR] pouzzolane
[EN] pozzolan
pouzzolane [puzolan] n. f. THẠCH Puzôlan (tro của núi lửa, hợp với vôi làm thành một chất gắn). p.p.c.m. TOÁN Bội số chung nhỏ nhất (viết tắt) của plus petit commun multiple. Pr HOÁ Ký hiệu của prasêôđin.