Anh
advance notice
notice
Đức
Benachrichtigung
Pháp
préavis
avis
notification
Préavis de grève
Sự báo truóc về bãi công. > Spécial.
avis,notification,préavis /IT-TECH/
[DE] Benachrichtigung
[EN] advance notice; notice
[FR] avis; notification; préavis
préavis [pReavi] n. m. Loi báo truóc, sự thông báo truóc. Préavis de grève: Sự báo truóc về bãi công. > Spécial. Loi báo truóc về việc bãi bỏ họp đồng lao động (của chủ hoặc của thợ).