TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

préavis

advance notice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

préavis

Benachrichtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

préavis

préavis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Préavis de grève

Sự báo truóc về bãi công. > Spécial.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avis,notification,préavis /IT-TECH/

[DE] Benachrichtigung

[EN] advance notice; notice

[FR] avis; notification; préavis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

préavis

préavis [pReavi] n. m. Loi báo truóc, sự thông báo truóc. Préavis de grève: Sự báo truóc về bãi công. > Spécial. Loi báo truóc về việc bãi bỏ họp đồng lao động (của chủ hoặc của thợ).