Anh
disaster preparedness
preparedness
Đức
Vorsorge
Pháp
précaution
anticipation des risques
préparation
Marcher avec précaution
Đi dứng thận trọng.
anticipation des risques,précaution,préparation /SCIENCE/
[DE] Vorsorge
[EN] disaster preparedness; preparedness
[FR] anticipation des risques; précaution; préparation
précaution [pRekosjô] n. f. 1. Sự đề phồng, sụ phồng ngùa. Prenez des provisions, par précaution: Trữ sẵn đồ dề dụ phòng. > Précautions oratoires: Loi rào truóc đón sau (để tranh thủ sự thông cảm của cử tọa). 2. Sự thận trọng, sự cẩn thận. Marcher avec précaution: Đi dứng thận trọng.