précontrainte
précontrainte [pRekõtRẽtl n. f. KÍ Kỹ thuật tạo ứng lục nén cao hon ứng lực kéo (để tăng súc bền của bê tông); kỹ thuật dự ứng lục. précordial, ale, aux [pRekoRdjal, o] adj. GPHÂU Trước tim; ở vùng truóc tim.
précontraint,précontrainte
précontraint, ainte [pRekõtRẼ, Ẽt] adj. và n. m. KỸ Đã chịu kỹ thuật dự ứng lục. Béton précontraint: Bê tông đã qua kỹ thuật dự ứng lực. > N. m. Ouvrage en précontraint: Công trình dã qua kỹ thuật dự ứng lực.