prédateur,prédatrice
prédateur, trice [pRedatoeR, tRisl n. m. và adj. 1. ĐỘNG Con vật sống bằng mồi. Les prédateurs d’une espèce: Các vật sống nhò một loại mồi. > Adj. Fourmis prédatrices: Bầy kiến ăn mồi. 2. THỰC Cây ký sinh. 3. Học Nguôi sống bằng các sản phẩm săn bắn, đánh băt cá hoặc hái luọm.