TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prédateur

predator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prédateur

Episit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Räuber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prédateur

prédateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prédatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les prédateurs d’une espèce

Các vật sống nhò một loại mồi.

Fourmis prédatrices

Bầy kiến ăn mồi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prédateur,prédatrice

prédateur, trice [pRedatoeR, tRisl n. m. và adj. 1. ĐỘNG Con vật sống bằng mồi. Les prédateurs d’une espèce: Các vật sống nhò một loại mồi. > Adj. Fourmis prédatrices: Bầy kiến ăn mồi. 2. THỰC Cây ký sinh. 3. Học Nguôi sống bằng các sản phẩm săn bắn, đánh băt cá hoặc hái luọm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prédateur /ENVIR/

[DE] Episit; Räuber

[EN] predator

[FR] prédateur

prédateur /ENVIR/

[DE] Räuber

[EN] predator

[FR] prédateur