prétention
prétention [pRetôsjô] n. f. 1. Quyền uóc vọng; sự đồi hỏi. Rabattre de ses prétentions: Làm nhụt các tróc vọng. > Muu đồ, ý đồ, hy vọng. Sa prétention à l’élégance est vraiment ridicule: Tham vọng của nó về sự duyên dáng là thật lố lăng. 2. Sự tự cao, tính tự phụ, tính hạm hĩnh. Une autobiographie pleine de prétention: Một tự truyện dầy tự cao.
prétention
prétention [pReteRisjô] n. f. MỸTÙ Cách nói lửng, cách nói nủa kín nủa hở (nói mà lại bảo tránh đừng nói). (Ex.: Inutile de vous dire que... Je n’ai pas besoin de vous présenter monsieur Untel.)