Pháp
préventif
préventive
préventif,préventive
préventif, ive [pRevôtif, iv] adj. 1. Để phồng ngìia. Traitement préventif: Cách diều trị phòng ngừa. 2. Détention préventive: Sự tạm giam truớc khi xét xử. Đồng prévention (nghĩa 3).