TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

praticable

pallet for special shapes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

praticable

Ladegestell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

praticable

praticable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Opération praticable

Thao tác có thể thực hiện dưọc.

Gué praticable

Chỗ lội đi qua đưọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

praticable /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ladegestell

[EN] pallet for special shapes

[FR] praticable

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

praticable

praticable [pRatikabl] adj. và n. m. 1. Thực hiện được; sử dụng được. Opération praticable: Thao tác có thể thực hiện dưọc. Đi qua duọc. Gué praticable: Chỗ lội đi qua đưọc. 3. SKHAU Porte, fenêtre praticable: Của thật, của sổ thật (của một cảnh bài trí sân khấu, không phải của vẽ). > N. m. Nơi bài trí trên sân khấu mà diễn viên có thể đúng ngồi đi lại. NGHENHÌN Giàn quay phim.