Đức
probabilistisch
Pháp
probabiliste
Univers probabiliste
Vũ trụ xác suất.
probabiliste [pRobabilist] n. và adj. 1. TRIẼT Người theo thuyết hẳn nhiên. -Adj. Thuộc thuyết hẳn nhiên. 2. TOÁN Nguòi chuyên về khoa xác suất, nhà xác suất. -Adj. Thuộc xác suất. Univers probabiliste: Vũ trụ xác suất.