Việt
Vật liệu bảo dưỡng
Anh
Curing compound
temporary surface dressing
Đức
Nachbehandlungsmittel
Schutzfilm
Nachbehandlungsfilm
Pháp
Produit de cure
enduit de cure
produit de cure
[DE] Nachbehandlungsmittel; Schutzfilm
[EN] curing compound
[FR] produit de cure
enduit de cure,produit de cure
[DE] Nachbehandlungsfilm
[EN] temporary surface dressing
[FR] enduit de cure; produit de cure
[EN] Curing compound
[VI] Vật liệu bảo dưỡng
[FR] Produit de cure
[VI] Hợp chất để bảo dưỡng bê tông xi măng hay vật liệu tự kết rắn trong nước trong quá trình hình thành cường độ.