Việt
Vật liệu bảo dưỡng
Anh
Curing compound
curing material
Pháp
Produit de cure
vật liệu bảo dưỡng
curing material /xây dựng/
[EN] Curing compound
[VI] Vật liệu bảo dưỡng
[FR] Produit de cure
[VI] Hợp chất để bảo dưỡng bê tông xi măng hay vật liệu tự kết rắn trong nước trong quá trình hình thành cường độ.