TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

programmatrice

programmateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

programmatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Programmateur d’un lave-vaisselle

Thiết bị chỉ huy thao tác của một máy rửa bát.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

programmateur,programmatrice

programmateur, trice [pRogRamatoeR, tRis] n. 1. Nguòi lập chuông trình. 2. n. m. KỸ Thiết bị chỉ huy thao tấc theo chuông trình (của một cỗ máy). Programmateur d’un lave-vaisselle: Thiết bị chỉ huy thao tác của một máy rửa bát.