progression
progression [pRogResjô] n. f. 1. Sự tiến lên, sự tiến buóc. La progression de l' ennemi: Sự tiến bưóc của quân thù. 2. Sự lan rộng, sự tiến triển. La progression de la criminalité: Sự phát triển của tình trạng tội phạm. 3. TOÁN Progression arithmétique: cấp số cộng. La suite 1, 4, 7, 10... est une progression arithmétique de raison 3: Dãy số 1, 4, 7, . là một cấp số cộng có công sai là 3. > Progression géométrique: cấp số nhân. La suite 1, 3, 9, 27... est une progression géométrique de raison 3: Dãy số 1, 3, 9, . là một cấp số nhân có công bội là 3.