Anh
propellant
Đức
Treibstoff
Pháp
propergol
propergol /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Treibstoff
[EN] propellant
[FR] propergol
propergol [pRopeRgol] n. m. KỸ Prôpegon (chất đẩy các động cơ tên lửa). propharmacien, ienne [pRofaRmasjf, jen] n. HCHÍNH Thầy thuốc đuọc phép cấp thuốc (cho bệnh nhân trong trường hợp xa hiệu duọc phẩm).