propreté
propreté [pRopRate] n. f. 1. Tính sạch sẽ, sự sạch sẽ. Draps d’une propreté douteuse: Cái khăn trải giường mà sự sạch sẽ là dáng ngờ. La propreté d’une maison: Sự sạch sẽ của môt ngôi nhà. Un air de propreté: Một dáng vê sạch sẽ. > Đúc tính sạch sẽ. Femme de ménage d’une grande propreté: Chị giúp việc trong nhà có tính rất sạch. 2. Bóng Sự trong sạch, sự đúng mức, sự thuận theo đạo lý. Propreté morale: Sự trong sạch về dạo dức.