TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

propreté

cleanliness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

propreté

Reinheitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

propreté

propreté

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Femme de ménage d’une grande propreté

Chị giúp việc trong nhà có tính rất sạch.

Propreté morale

Sự trong sạch về dạo dức.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propreté /INDUSTRY-METAL/

[DE] Reinheitsgrad

[EN] cleanliness

[FR] propreté

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

propreté

propreté [pRopRate] n. f. 1. Tính sạch sẽ, sự sạch sẽ. Draps d’une propreté douteuse: Cái khăn trải giường mà sự sạch sẽ là dáng ngờ. La propreté d’une maison: Sự sạch sẽ của môt ngôi nhà. Un air de propreté: Một dáng vê sạch sẽ. > Đúc tính sạch sẽ. Femme de ménage d’une grande propreté: Chị giúp việc trong nhà có tính rất sạch. 2. Bóng Sự trong sạch, sự đúng mức, sự thuận theo đạo lý. Propreté morale: Sự trong sạch về dạo dức.