Việt
Proactini
Anh
protactinium
Đức
Protactinium
Pháp
protactinium [pRotaktinjom] n. m. HOÁ Protactinium. viên chính (trong một bi kịch Hy Lạp). 2. Bóng và Thdụng Người chủ chốt (trong việc gì), protamine [pRotamin] n. f. SINHHÓA Prôtamin. protandrie V. protérandrie.
[DE] Protactinium
[VI] Proactini
[FR] protactinium