protubérance
protubérance [pRotybeRÕs] n. f. 1. Chỗ nhô ra, chỗ gồ, chỗ lồi ra. Le vieux mur présentait des enfoncements et des protubérances: Bức tượng cũ đã phô bày những chỗ lõm và chỗ lồi. 2. GPHÂU u, chỗ lồi. 3. THIÊN Chỗ phùi (khối khí hình sọi uốn cong thành vòm tách khỏi quyển sắc mặt trồi).