TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

protubérance

protuberance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flip-chip pillar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pillar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

protubérance

Protuberanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flip-Chip-Säule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

protubérance

protubérance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le vieux mur présentait des enfoncements et des protubérances

Bức tượng cũ đã phô bày những chỗ lõm và chỗ lồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protubérance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Protuberanz

[EN] protuberance

[FR] protubérance

protubérance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flip-Chip-Säule

[EN] flip-chip pillar; pillar

[FR] protubérance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

protubérance

protubérance [pRotybeRÕs] n. f. 1. Chỗ nhô ra, chỗ gồ, chỗ lồi ra. Le vieux mur présentait des enfoncements et des protubérances: Bức tượng cũ đã phô bày những chỗ lõm và chỗ lồi. 2. GPHÂU u, chỗ lồi. 3. THIÊN Chỗ phùi (khối khí hình sọi uốn cong thành vòm tách khỏi quyển sắc mặt trồi).