psychromètre
psychromètre [psikRometR] n. m. KÝ Ấm kế (dụng cụ đo độ ẩm của không khí). V. hygromètre. psylle [psil] n. m. Văn Nguôi dụ rắn, người làm trồ vói rắn. Pt HOẤ Ký hiệu của platin. ptér(o)-, -ptère Các từ tô có nghĩa là " lông cánh, cánh" và " chái, hàng cột" .