TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

purification

purification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

purification

Reinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säuberung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

purification

purification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La purification de 1’air

Sự làm sạch không khí.

La purification du corps imposée par certaines religions est le symbole de la purification de l’âme

Sự làm sạch thân thể do một số tôn giáo áp dặt chính là tưọng trưng cho sự làm sạch tâm hồn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purification /FISCHERIES/

[DE] Reinigung; Säuberung

[EN] purification

[FR] purification

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

purification

purification [pyRÎfïkasjô] n. f. Sự lọc trong, sự làm sạch. La purification de 1’air: Sự làm sạch không khí. > Bóng La purification du corps imposée par certaines religions est le symbole de la purification de l’âme: Sự làm sạch thân thể do một số tôn giáo áp dặt chính là tưọng trưng cho sự làm sạch tâm hồn. > LUẬTNHTHỜ Lễ tây uế (lúc lau bình ruọu lễ trong lễ misa).