purification
purification [pyRÎfïkasjô] n. f. Sự lọc trong, sự làm sạch. La purification de 1’air: Sự làm sạch không khí. > Bóng La purification du corps imposée par certaines religions est le symbole de la purification de l’âme: Sự làm sạch thân thể do một số tôn giáo áp dặt chính là tưọng trưng cho sự làm sạch tâm hồn. > LUẬTNHTHỜ Lễ tây uế (lúc lau bình ruọu lễ trong lễ misa).