Việt
hình bốn cạnh
tứ giác
Anh
tetragon
Đức
Tetragon
Viereck
Pháp
quadrilatère
Le trapèze, le parallélogramme, le losange sont des quadrilatères
Hình thang, hình bỉnh hành, hỉnh thoi đều là những tứ giác.
quadrilatère [kwadRilateR] n.m. Hình bốn cạnh, hình tứ giác. Le trapèze, le parallélogramme, le losange sont des quadrilatères: Hình thang, hình bỉnh hành, hỉnh thoi đều là những tứ giác.
[DE] Tetragon
[VI] hình bốn cạnh, tứ giác
[FR] quadrilatère