TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantifié

đã lượng tử hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

quantifié

quantized

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

quantifié

quantisiert

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

quantifié

quantifié

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quantifiée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quantifié,quantifiée

quantifié, ée [kâtifje] adj. LÝ Luợng tử hóa. quantifier [katifje] v.tr. [1] 1. Thdụng Định luợng. LOGIC Xác định hàm lượng.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quantized

[DE] quantisiert

[VI] (vật lý) đã lượng tử hoá

[FR] quantifié