Việt
đã lượng tử hoá
Anh
quantized
Đức
quantisiert
Pháp
quantifié
quantifiée
quantifié,quantifiée
quantifié, ée [kâtifje] adj. LÝ Luợng tử hóa. quantifier [katifje] v.tr. [1] 1. Thdụng Định luợng. LOGIC Xác định hàm lượng.
[DE] quantisiert
[VI] (vật lý) đã lượng tử hoá
[FR] quantifié