Việt
sự lượng tử hoá
Anh
quantization
quantizing
quantising
Đức
Quantisierung
Pháp
quantification
quantification /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Quantisierung
[EN] quantizing
[FR] quantification
[EN] quantising; quantizing
quantification [kStifikasjô] n.f. 1. LOGIC Sự xác định hàm lưọng của một lơi. -Quantification du prédicat: Sự xác định hàm luợng của vị ngữ. 2. LY Sự luợng tử hóa.
[VI] (vật lý) sự lượng tử hoá