Anh
quaternion
Đức
Quaternion
Pháp
quaternion /SCIENCE/
[DE] Quaternion
[EN] quaternion
[FR] quaternion
quaternion [kwateRnjô] n.m. TOÁN Phức số do bôn đon vị tạo thành (trong đó một đon vị là phần vô huống, và ba đon vị khác tạo nên phần vectơ).