Anh
relay centre
relay station
rebroadcasting transmitter
transposer
Đức
Verbindungsstelle
Umsetzer
Pháp
réémetteur
Réemploi du personnel d’une entreprise en liquidation
Sự sứ đụng lại nhân sự của một xí nghiệp giải thể.
réémetteur /RESEARCH/
[DE] Verbindungsstelle
[EN] relay centre; relay station
[FR] réémetteur
réémetteur /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Umsetzer
[EN] rebroadcasting transmitter; transposer
réémetteur [ReemetoeR] n. m. Máy tiếp phát, réemploi [Reôplwa] hay remploi [Rôplwa] n. m. 1. Sự dùng lại, sự đuọc dùng lại. Réemploi du personnel d’une entreprise en liquidation: Sự sứ đụng lại nhân sự của một xí nghiệp giải thể. 2. Sự sử dụng lại tiền vốn (do bán tài sản mà có).