Anh
reactivity
Đức
Reaktionsfähigkeit
Reaktivität
Pháp
réactivité
réactivité /ENERGY-ELEC/
[DE] Reaktionsfähigkeit; Reaktivität
[EN] reactivity
[FR] réactivité
réactivité /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reaktivität
réactivité [Reaktivite] n. f. 1. HOẤ Khả năng phản úng. 2. Y Các phản úng (của cơ thể đôi với phát tiêm miễn dịch). > TÂM và SLÝ Khả năng phản ứng (đối vói những kích thích bên ngoài).