TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

réactrìce

réacteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réactrìce

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réacteur d’avion

Đông cơ phản lục của máy bay.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réacteur,réactrìce

réacteur, trìce [ReaktœR, tRis] n. I. Cũ Kẻ phản động. II. n. m. 1. Động cơ phản lực. Réacteur d’avion: Đông cơ phản lục của máy bay. 2. KĨ Lò phản ứng. Réacteur catalytique: Lò phản ứng xúc tác. > Réacteur nucléaire: Lb phản ứng hạt nhân. Đồng pile atomique.