réacteur,réactrìce
réacteur, trìce [ReaktœR, tRis] n. I. Cũ Kẻ phản động. II. n. m. 1. Động cơ phản lực. Réacteur d’avion: Đông cơ phản lục của máy bay. 2. KĨ Lò phản ứng. Réacteur catalytique: Lò phản ứng xúc tác. > Réacteur nucléaire: Lb phản ứng hạt nhân. Đồng pile atomique.