TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

réaléser

khoan lại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

réaléser

rebore

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

réaléser

rebore

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

réaléser

réaléser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réaléser un cylindre

Doa lại một trục cán.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

réaléser

[DE] rebore

[VI] khoan lại

[EN] rebore

[FR] réaléser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réaléser

réaléser [Realeze] V. tr. [16] KỸ Doa lại, tiện lại bên trong. Réaléser un cylindre: Doa lại một trục cán.