TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

réalité

Wirklichkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

réalité

réalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La réalité du monde physique

Tính thục tại của thế giới vật chất. 2. Sự thực, thực tế,

Rêve qui devient réalité

Giấc mòng thành hiện thực.

Les dures réalités de la vie

Những thực tế gay go cùa cuộc sống.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réalité

réalité

Wirklichkeit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réalité

réalité [Realite] n. f. 1. TRIÊT và Thdụng Tính thực tại, tính hiện thực. La réalité du monde physique: Tính thục tại của thế giới vật chất. 2. Sự thực, thực tế, hiện thực. Rêve qui devient réalité: Giấc mòng thành hiện thực. 3. Thực tế (những sự việc, sự kiện trong cuộc sông). Les dures réalités de la vie: Những thực tế gay go cùa cuộc sống. loc. adv. En réalité: Sự thực là, thực tê là, kỳ thực.