réchauffer
réchauffer [Rejofe] V. tr. [1] 1. Đun lại, hâm lại, làm nóng lại. Réchauffer le dîner: Đun lại món ăn tối., 2. Bóng Làm sôi động lại, làm nồng nhiệt thêm, làm sống động thêm. Plaisanteries quì réchauffent l’atmosphère: Những lòi nói dùa làm sôi dộng lại không khí. 3. Làm ấm lại. Une tasse de thé vous réchauffera: Mot chén nước chè sẽ làm anh ấm lại. > V. pron. Il court pour se réchauffer: Nó chạy đề ấm người. > Bóng Làm vững lồng, sưởi âm. Des paroles qui réchauffent le cœur: Những lời nói sưởi ấm trái tim.