récrire,réécrire
récrire [RekRÍR] hay réécrire [ReekRÎR] V. tr. [65] 1. Viết lại, chép lại. Récrire une ligne: Viết lai một dòng. 2. Làm lại, viết lại (có sửa chữa). Récrire un chapitre: Viết lại một chưong. 3. Récrire à qqn: Viêt lá thư khác cho ai, viết thư trả lơi ai.