TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

récrire

récrire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réécrire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Récrire une ligne

Viết lai một dòng.

Récrire un chapitre

Viết lại một chưong.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

récrire,réécrire

récrire [RekRÍR] hay réécrire [ReekRÎR] V. tr. [65] 1. Viết lại, chép lại. Récrire une ligne: Viết lai một dòng. 2. Làm lại, viết lại (có sửa chữa). Récrire un chapitre: Viết lại một chưong. 3. Récrire à qqn: Viêt lá thư khác cho ai, viết thư trả lơi ai.