réducteur,réductrice
réducteur, trice [RedyktoeR, tRĨs] adj. và n. adj. HOÁ Khử oxy. L’hydrogène, le carbone, l’oxyde de carbone sont réducteurs: Hydrô, cacbon, oxít cacbon dều khử oxy. Trái oxydant. > N. m. Un réducteur: Một chất khứ oxy. n. m. KỸ 1. Máy thu nhỏ các hình ve. 2. Thiết bị giảm tóc (của một trục quay). 3. DTÔC Les réducteurs de têtes: Ngưòi các bộ tộc chuyên chặt đầu kẻ thù.