Anh
re-instatement
Đức
Verbesserungsarbeiten
Pháp
réfection
remise en état
rétablissemement
Travaux de réfection
Các công viêc sửa chữa.
remise en état,réfection,rétablissemement
[DE] Verbesserungsarbeiten
[EN] re-instatement
[FR] remise en état; réfection; rétablissemement
réfection [RefEksjô] n. f. 1. Sự làm lại, sự sủa chũa lại. Travaux de réfection: Các công viêc sửa chữa. 2. Bũa ăn chung, bũa ăn tập thể (trong tu viện).