Pháp
réfrigérant
réfrigérante
Produit, mélange réfrigérant
sán phấm làm lạnh, hỗn hơp làm lạnh. 2.
Un accueil réfrigérant
Một sự dón tiếp lạnh nhạt.
réfrigérant,réfrigérante
réfrigérant, ante [RefRijeRô, St] adj. 1. Làm lạnh. Produit, mélange réfrigérant: sán phấm làm lạnh, hỗn hơp làm lạnh. 2. Bóng, Thân Lạnh lùng, lạnh lẽo. Un accueil réfrigérant: Một sự dón tiếp lạnh nhạt.