réfutation
réfutation [Refytasjô] n. f. 1. Sự bẻ lại, bài bắt bẻ; lập luận bác bỏ. > Bóng Sự cải chính, sự phủ định. Sa conduite est la réfutation sans appel des calomnies portées contre lui: Cách cư xừ của nó là sự phủ dịnh dứt khoát những diều vu khống dối vói nó. 2. MỸTỪ Đoạn chống lại những loi bắt bẻ (trong một diễn vàn).