TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

réfutation

Widerlegung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

réfutation

réfutation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sa conduite est la réfutation sans appel des calomnies portées contre lui

Cách cư xừ của nó là sự phủ dịnh dứt khoát những diều vu khống dối vói nó. 2.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réfutation

réfutation

Widerlegung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfutation

réfutation [Refytasjô] n. f. 1. Sự bẻ lại, bài bắt bẻ; lập luận bác bỏ. > Bóng Sự cải chính, sự phủ định. Sa conduite est la réfutation sans appel des calomnies portées contre lui: Cách cư xừ của nó là sự phủ dịnh dứt khoát những diều vu khống dối vói nó. 2. MỸTỪ Đoạn chống lại những loi bắt bẻ (trong một diễn vàn).