Anh
disproving
Đức
Widerlegung
Pháp
réfuter
antidémontrer
Réfuter un argument, un raisonnement, une thèse
Bác bỏ một luận chứng, một lập luận, một luận văn.
Réfuter un auteur
Bắt bẻ một tác giả.
antidémontrer,réfuter /IT-TECH/
[DE] Widerlegung
[EN] disproving
[FR] antidémontrer; réfuter
réfuter [Refyte] V. tr. [1] Bẻ lại, bác bỏ. Réfuter un argument, un raisonnement, une thèse: Bác bỏ một luận chứng, một lập luận, một luận văn. > Par ext. Réfuter un auteur: Bắt bẻ một tác giả.