régularité
régularité [RegylaRÎte] n. f. 1. Tính đều đặn. La régularité d’un mouvement: Tính dều dặn của một chuyển dộng. 2. Sự cân đối, sự đều đặn, sự đầy đặn. La régularité des traits d’un visage: Sự căn dối dường nét cùa một khuôn mặt; nét mặt dầy dăn, cân dối. 3. Tính họp thức, sự họp thức, sự họp lệ. La régularité d’une procédure, d’une élection: Sự hop lệ của mot thủ tục, của một cuôc bầu cử.