régulateur,régulatrice
régulateur, trice [RegylatoeR, tRis] adj. và n. I. adj. Điều hba. Action régulatrice d’un thermostat: Tác dụng diều hòa của bộ ồn nhiệt. > SINH Gène régulateur: Gien điều hòa. II. n. 1. n. m. KỴ Bộ điều hba. 2. n. m.NONG Thiết bị điều tiết iưõi cày. 3. n. m. ĐỒNGHỒ Đồng hồ chuẩn. 4. Nhân viên điều độ (giao thông).