TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

régulatrice

régulateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régulatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Action régulatrice d’un thermostat

Tác dụng diều hòa của bộ ồn nhiệt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régulateur,régulatrice

régulateur, trice [RegylatoeR, tRis] adj. và n. I. adj. Điều hba. Action régulatrice d’un thermostat: Tác dụng diều hòa của bộ ồn nhiệt. > SINH Gène régulateur: Gien điều hòa. II. n. 1. n. m. KỴ Bộ điều hba. 2. n. m.NONG Thiết bị điều tiết iưõi cày. 3. n. m. ĐỒNGHỒ Đồng hồ chuẩn. 4. Nhân viên điều độ (giao thông).