Anh
kidney shaped
reniform
Đức
nierenförmig
Pháp
réniforme
réniforme /SCIENCE/
[DE] nierenförmig
[EN] kidney shaped; reniform
[FR] réniforme
réniforme [RenifoRm] adj. Học Có hình quả thận, có hình hạt đậu. rénine [Renin] n. f. SINHHÓA Rênin (chât prôtit do thận tiết ra, gián tiếp tạo nên chứng tăng huyết áp động mạch).